Tin Tức
BẢNG GIÁ XE TẢI ISUZU THÁNG 11 NĂM 2020
BẢNG GIÁ XE ISUZU
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
Công ty Cổ phần Vân Nam chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của ISUZU, xin gửi đến
Quý khách hàng Bảng giá xe tải ISUZU (áp dụng từ ngày 01-01-2020 đến ngày 30- 12-2020), như sau:
- Xe tải ISUZU –Q-N-Fserié (MY 2020): động cơ dầu; phun nhiên liệu điện tử; lắp ráp tại ISUZU VIỆT NAM.
STT
LOẠI XE
Tổng tải trọng (kg)
Tải trọng
(Kg)
Kích thước lòng Thùng
(DxRxC )mm
Kích thước sát xi
(DxRxC )mm
Giá bán lẻ
(VNĐ)
01
3.490 - 4.990
990 - 1.490
1.990 - 2.490
3.580 x 1.730 x 1.870 mm
(5080x1860x2220)mm
454.000.000
02
4.990
5.500
1.990
2.300
4.330 x 1.730 x 1.870 mm
(5830x1860x2220 )mm
500.000.000
03
4.990
6.000
1.850
4.420 x 1.860 x 1.870 mm
(6.040x1.860x2.210)mm
679.000.000
04
7.000
7.500
3.490
5150 x 2070 x 1890 mm
(6770x2050x2300)mm
705.000.000
05
9.000
9.500
4.900
5780 x 2090 x 2050 mm
(7405x2170x2370)mm
766.000.000
06
9.000
9.500
4.900
6120 x 2090 x 2050 mm
(7865x2170x2370)mm
812.000.000
07
11.000
6.250
6620 x 2330 x 2060 mm
(8420x2280x2530)mm
882.000.000
08
11.000
6.250
5670 x 2120 x 2065 mm
(7520x2280x2530)mm
789.000.000
09
FRR90HE4
11.000
6.250
Chuyên dung
(6100x2280x2530)mm
781.000.000
10
FVR34LE4
16.000
8.000
Chuyên dung
(7610x2485x2895)mm
1.299.000.000
11
15.000
16.000
8.000
7340 x 2360 x 2270 mm
(9460x2485x2880)mm
1.339.000.000
12
15.000
16.000
8.000
8170 x 2350 x 2300 mm
(10460x2485x2880)mm
1.366.000.000
13
FVR34UE4
15.000
16.000
7.500
9500 x 2350 x 2320 mm
(11870 x 2485 x 2880) mm
1.380.000.000
14
24.000
15.000
7700 x 2350 x 2300 mm
(9710x2485x2940)mm
1.660.000.000
15
24.000
15.000
9300 x 2350 x 2300 mm
(11510x2485x2940)mm
1.710.000.000
16
FVZ34QE4
24.000
15.000
Chuyên dung
(8460x2485x2980)mm
1.790.000.000
=> Giá trên đã bao gồm 10% thuế GTGT. Trang bị: Máy lạnh Cabin do Cty Isuzu Việt Nam lắp đặt.
=> Tải trọng và kích thước thùng hàng thực tế phụ thuộc vào kết quả duyệt thiết kế mẫu thùng của Cục Đăng Kiểm VN và kết quả thực tế khi kiểm định lưu hành.
Mọi thông tin chi tiết và ý kiến phản hồi xin vui lòng liên hệ với chúng tôi:
Phòng kinh doanh – Isuzu Vân Nam
LIÊN HỆ : 0906.888.452
TRÂN TRỌNG KÍNH GỬI QUÝ KHÁCH HÀNG!
Các tin khác
Phân tích thùng đông lạnh xe ô tô tải (16.06.2023)
XE TẢI ISUZU QKR 210 - ĐẦU VUÔNG (02.01.2023)
Isuzu đầu vuông QMR210/QKR210 có gì đặc biệt? (20.12.2022)
“QKR COOL EXPRESS” SẢN PHẨM XE ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CHIẾC CHÍNH HÃNG ĐẦU TIÊN TỪ ISUZU VIỆT NAM (07.09.2022)
ISUZU VIỆT NAM RA MẮT QKR PHIÊN BẢN THÙNG ĐÔNG LẠNH (31.08.2022)
XE TẢI ISUZU TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 4 (19.11.2018)
ISUZU Vannam tuyen dung 06 NV Kinh doanh (25.01.2018)
Giá bán dầu diesel tiêu chuẩn Euro 5 có gì khác? (15.12.2017)
BẢNG GIÁ XE ISUZU
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
Công ty Cổ phần Vân Nam chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của ISUZU, xin gửi đến
Quý khách hàng Bảng giá xe tải ISUZU (áp dụng từ ngày 01-01-2020 đến ngày 30- 12-2020), như sau:
- Xe tải ISUZU –Q-N-Fserié (MY 2020): động cơ dầu; phun nhiên liệu điện tử; lắp ráp tại ISUZU VIỆT NAM.
STT |
LOẠI XE |
Tổng tải trọng (kg) |
Tải trọng (Kg) |
Kích thước lòng Thùng (DxRxC )mm |
Kích thước sát xi (DxRxC )mm |
Giá bán lẻ (VNĐ) |
01 |
3.490 - 4.990 |
990 - 1.490 1.990 - 2.490 |
3.580 x 1.730 x 1.870 mm |
(5080x1860x2220)mm |
454.000.000 |
|
02 |
4.990 5.500 |
1.990 2.300 |
4.330 x 1.730 x 1.870 mm |
(5830x1860x2220 )mm |
500.000.000 |
|
03 |
4.990 6.000 |
1.850 |
4.420 x 1.860 x 1.870 mm |
(6.040x1.860x2.210)mm |
679.000.000 |
|
04 |
7.000 7.500 |
3.490 |
5150 x 2070 x 1890 mm |
(6770x2050x2300)mm |
705.000.000 |
|
05 |
9.000 9.500 |
4.900 |
5780 x 2090 x 2050 mm |
(7405x2170x2370)mm |
766.000.000 |
|
06 |
9.000 9.500 |
4.900 |
6120 x 2090 x 2050 mm |
(7865x2170x2370)mm |
812.000.000 |
|
07 |
11.000 |
6.250 |
6620 x 2330 x 2060 mm |
(8420x2280x2530)mm |
882.000.000 |
|
08 |
11.000 |
6.250 |
5670 x 2120 x 2065 mm |
(7520x2280x2530)mm |
789.000.000 |
|
09 |
FRR90HE4 |
11.000 |
6.250 |
Chuyên dung |
(6100x2280x2530)mm |
781.000.000 |
10 |
FVR34LE4 |
16.000 |
8.000 |
Chuyên dung |
(7610x2485x2895)mm |
1.299.000.000 |
11 |
15.000 16.000 |
8.000 |
7340 x 2360 x 2270 mm |
(9460x2485x2880)mm |
1.339.000.000 |
|
12 |
15.000 16.000 |
8.000 |
8170 x 2350 x 2300 mm |
(10460x2485x2880)mm |
1.366.000.000 |
|
13 |
FVR34UE4 |
15.000 16.000 |
7.500 |
9500 x 2350 x 2320 mm |
(11870 x 2485 x 2880) mm |
1.380.000.000 |
14 |
24.000 |
15.000 |
7700 x 2350 x 2300 mm |
(9710x2485x2940)mm |
1.660.000.000 |
|
15 |
24.000 |
15.000 |
9300 x 2350 x 2300 mm |
(11510x2485x2940)mm |
1.710.000.000 |
|
16 |
FVZ34QE4 |
24.000 |
15.000 |
Chuyên dung |
(8460x2485x2980)mm |
1.790.000.000 |
=> Giá trên đã bao gồm 10% thuế GTGT. Trang bị: Máy lạnh Cabin do Cty Isuzu Việt Nam lắp đặt.
=> Tải trọng và kích thước thùng hàng thực tế phụ thuộc vào kết quả duyệt thiết kế mẫu thùng của Cục Đăng Kiểm VN và kết quả thực tế khi kiểm định lưu hành.
Mọi thông tin chi tiết và ý kiến phản hồi xin vui lòng liên hệ với chúng tôi:
Phòng kinh doanh – Isuzu Vân Nam
LIÊN HỆ : 0906.888.452
TRÂN TRỌNG KÍNH GỬI QUÝ KHÁCH HÀNG!