Sản Phẩm
ISUZU QKR77HE4 THÙNG KÍN - 1990kg-2850kg
THÔNG SỐ KĨ THUẬT |
|
KÍCH THƯỚC (mm) – TRỌNG LƯỢNG (kg) |
|
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
5.820 x 1860 x 2.200 |
KÍCH THƯỚC LỌT LÒNG THÙNG |
4370 x 1760 x 1860 |
VẾT BÁNH XE TRƯỚC - SAU |
1,385 / 1,425 |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE |
190 |
TỔNG TRỌNG TẢI |
4.990 - 5.500 Kg |
TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN |
1.895 kg |
TẢI TRỌNG CHỞ HÀNG |
|
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU |
100 (lít) |
SỐ CHỖ NGỒI |
03 chỗ |
ĐỘNG CƠ – TRUYỀN ĐỘNG |
|
KIỂU LOẠI ĐỘNG CƠ |
4JH1E4NC Tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp |
DUNG TÍCH XI LANH |
2,999 (cc) |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI |
77Kw / 3,200 |
MÔ-MEN XOẮN CỰC ĐẠI |
|
HỘP SỐ |
5 số tiến và 1 số lùi |
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI |
EURO 4 |
KHUNG XE |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Tay lái trợ lực |
HỆ THỐNG PHANH TRƯỚC & SAU |
Hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không |
BÌNH ĐIỆN |
12v |
MÁY PHÁT ĐIỆN |
12v-50A |
QUY CÁCH THÙNG KÍN TIÊU CHUẨN 03 CỬA |
|
ĐÀ DỌC, ĐÀ NGANG |
Sắt U đúc |
KHUNG QUANH THÙNG |
Sắt V65 x 65 |
KHUNG XƯƠNG |
Sắt vuông hộp 40 x 40 |
SÀN |
Sắt phẳng dày 2.5 (mm) |
VÁCH NGOÀI / VÁCH TRONG |
Inox 430 dập sóng / tole phẳng |
MỞ / GIỮA 02 VÁCH |
03 cửa (02 cửa sau, 01 cửa hông) / mốt xốp |
KHUNG BAO ĐÈN SAU |
Sắt dập định hình |
VÈ / BẢN LỀ / TAY KHOÁ CỬA |
Inox |
CẢN HÔNG / CẢN SAU |
Sắt sơn |